Có 2 kết quả:
中度性肺水肿 zhōng dù xìng fèi shuǐ zhǒng ㄓㄨㄥ ㄉㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄟˋ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄨㄥˇ • 中度性肺水腫 zhōng dù xìng fèi shuǐ zhǒng ㄓㄨㄥ ㄉㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄟˋ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
toxic pulmonary edema
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
toxic pulmonary edema
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0